Bảng giá quạt hướng trục 2024 Navis Group được cập nhật mới nhất để quý vị tham khảo với giá bán của nhiều Model khác nhau.
1. Cấu tạo cơ bản quạt hướng trục Navis Group
Quạt hướng trục được phân loại chủ yếu theo 2 cách gồm:
– Theo áp suất làm việc: Quạt áp suất thấp, Quạt áp suất cao
– Theo thiết kế, cấu tạo: Quạt truyền động trực tiếp, Quạt truyền động gián tiếp: Truyền động Đai, truyền động khớp nối.
– Theo ứng dụng: Quạt thông gió làm mát, Quạt tăng áp hút khói PCCC.
Mỗi cách phân loại đều nhằm mục đích dễ nhớ, dễ hiểu và dễ chọn được loại quạt phù hợp nhất khi phát sinh nhu cầu về Quạt hướng trục.
2. Bảng ký hiệu, chỉ dẫn tên gọi cho quạt hướng trục Navis Group
Quạt hướng trục Navis Group được thiết kế, chế tạo phù hợp các tiêu chuẩn chung của Việt Nam cũng như tiêu chuẩn thế giới như AMCA, ISO. Quy ước về đặt tên, chiều quay hướng gió thổi tuân theo các tiêu chuẩn thông dụng nhất của AMCA, ISO.
3. Bảng giá quạt hướng trục 2024 mới nhất của Navis Group
Nhằm cung cấp giá bán tham khảo để quý vị có thể đối chiếu, so sánh và đưa vào dự toán công trình. Navis Group liên tục cập nhật bảng giá quạt hướng trục trực tiếp tại Website để quý có thể tham khảo cũng như mua hàng trực tiếp trên Website Navis Group.
3.1. Bảng giá quạt hướng trục thông gió làm mát
STT | Model | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất | Giá thành |
(kW) | (vòng/phút) | (Volt) | (m3/h) | (Pa) | VNĐ | ||
1 | NA-LP-250D | 0.55 | 2P | 380 | 2000-4000 | 200-100 | 1.820.000 |
2 | NA-LP-300D | 0.75 | 2P | 380 | 3000-5000 | 250-150 | 2.270.000 |
NA-LP-400D | 1.1 | 2P | 380 | 4500-6000 | 350-200 | 2.660.000 | |
3 | NA-LP-550D | 0.55 | 4P | 380 | 7500-8500 | 100-80 | 2.920.000 |
0.75 | 4P | 380 | 9000-9500 | 120-100 | 3.030.000 | ||
4 | NA-LP-600D | 0.75 | 4P | 380 | 9500-10000 | 140-110 | 3.260.000 |
1.1 | 4P | 380 | 11000-12000 | 140-110 | 3.460.000 | ||
5 | NA-LP-700D | 1.5 | 4P | 380 | 16000-19000 | 180-140 | 4.860.000 |
6 | NA-LP-800D | 2.2 | 6P | 380 | 20000-25000 | 180-140 | 7.200.000 |
3 | 4P | 380 | 28000-36000 | 220-200 | 6.670.000 | ||
7 | NA-LP-900D | 2.2 | 6P | 380 | 26000-34000 | 200-180 | 8.990.000 |
4 | 4P | 380 | 36000-40000 | 250-220 | 9.240.000 | ||
8 | NA-LP-1000D | 3 | 6P | 380 | 33000-36000 | 220-200 | 9.620.000 |
7.5 | 4P | 380 | 38000-50000 | 300-250 | 11.860.000 | ||
9 | NA-LP-1200D | 5.5 | 6P | 380 | 40000-46000 | 260-240 | 15.200.000 |
11 | 4P | 380 | 56000-66000 | 350-300 | 15.600.000 |
3.2. Bảng giá quạt hướng trục tăng áp hút khói
STT | Model | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất | Giá thành |
(kW) | (vòng/phút) | (Volt) | (m3/h) | (Pa) | VNĐ | ||
1 | NA-MP-400D | 3 | 2P | 380 | 6000-8000 | 800-600 | 6.900.000 |
2 | NA-MP-500D | 4 | 2P | 380 | 7200-9200 | 800-600 | 8.800.000 |
3 | NA-MP-600D | 5.5 | 2P | 380 | 12000-1400 | 850-650 | 10.200.000 |
4 | NA-MP-600B | 7.5 | 4P | 380 | 22000-28000 | 800-600 | 22.700.000 |
5 | NA-MP-700B | 11 | 4P | 380 | 32000-36000 | 800-600 | 27.600.000 |
6 | NA-MP-800B | 15 | 4P | 380 | 40000-45000 | 800-600 | 33.900.000 |
7 | NA-MP-900B | 18.5 | 4P | 380 | 46000-56000 | 900-600 | 39.200.000 |
8 | NA-MP-1000B | 22 | 4P | 380 | 66000-72000 | 900-800 | 48.500.000 |
9 | NA-MP-1200B | 30 | 4P | 380 | 72000-88000 | 950-850 | 62.600.000 |
10 | NA-MP-1400B | 37 | 4P | 380 | 90000-99000 | 1000-800 | 88.700.000 |
Quý khách có thể tham khảo bảng giá quạt hướng trục 2024 và mua hàng trực tiếp tại đây. Click Me!